Khay giấy ra: 150 tờ. In phong bì COM-10/Monarch/DL/C5/B5(ISO)/
Loại giấy: Giấy thường, giấy nặng, minh bạch, Label, Index Card, Phong bì, Bưu Thiệp
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, USB Host (2 cổng), 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / Windows XP (32 bit / 64 bit * 1) / Windows Server 2003 (32 bit / 64 bit * 1) / Windows Vista (32 bit / 64 bit * 1) / Windows Server 2008 R2 (64 bit * 1) / Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit * 1) / Windows 7 (32 bit / 64 bit * 1), Mac OS X Lion, 10.4.9 ~ 10.7.x * 2, Linux * 3, Citrix
Công suất tiêu thụ Max: 1140W hoặc ít hơn
Kích thước (W × D × H): 454 x 424 x 345mm (với bảng điều khiển)
Thông tin sản phẩm : Tốc độ in: 18 trang/phút. Khổ giấy in tối đa: A4. Bộ nhớ: 32MB. Khay giấy: 150 tờ. Khay tay: 01 tờ. Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0. Sử dụng mực: cartridge 325 Kích thước: 364 x 249 x 199 mm. Trọng lượng: 5 kg. Giá : 2.298.000 VND
Nhỏ gọn và thân thiện người dùng, LBP 6000 cho bạn các bản in đơn sắc chất lượng cao lên tới độ phân giải 2400 x 600 dpi nhờ công nghệ làm mịn ảnh của Canon.
* Tính năng kỹ thuật máy in Canon LBP 6000 :
Tốc độ in: 18 trang/phút (A4)
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
Bộ nhớ RAM: 2MB (Không cần bộ nhớ phụ)
Thời gian khởi động: 10 giây hoặc ít hơn
Thời gian cho ra bản sao đầu tiên: 7.8 giây hoặc ít hơn
Khay chứa giấy:
+ Khay ngăn kéo: 150 tờ x 01khay (định lượng 60 đến 163gsm)
+ Khay giấy tay: 01 tờ (định lượng 60 đến 163gsm)
Giấy in: Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, Envelope
Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/7/ server 2003/ server 2008
Kết nối máy tính: Cổng USB 2.0 tốc độ cao
Ngôn ngữ in: CAPT3.0 (Công nghệ in cải tiến của Canon)
Kích thước: rộng 359 x sâu 249 x cao 198 mm
Trọng lượng: 5.0Kg (không tính hộp mực)
Nguồn điện: 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
Điện năng tiêu thụ: 220V: 0.53kWh/W hoặc thấp hơn
Sử dụng: Hộp mực Cartridge 325 (dung lượng chứa mực nhỏ)
• In A4, Độ phân giải : 2400 x 600 dpi, Tốc độ in: 12ppm • Thời gian in bản đầu tiên: 9.3 giây. • Khay giấy ngăn kéo: 150 tờ • Dung lượng khay ra giấy: 100 tờ. • Sử dụng mực : Cartridge 303 (2.500 trang) • Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, bộ nhớ: 2MB
Giá : 3.149.000 VND Xuất xứ : China Bảo hành : 12 Tháng Trọng lượng : 5.7 Kg
Thông tin sản phẩm : Tốc độ in: 18 trang/phút. Khổ giấy in tối đa: A4. Bộ nhớ: 32MB. Khay giấy: 150 tờ. Khay tay: 01 tờ. Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Chức năng in mạng wifi. Cổng giao tiếp: USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n Kích thước: 364 x 249 x 199 mm. Trọng lượng: 5 kg. Mực: cartridge 325 Giá : 3.425.000 VND
Thông tin sản phẩm : Tốc độ copy: 18 trang A4/phút. Khổ giấy tối đa : A4 - A5. Bộ nhớ: 64MB (chia sẻ.) Độ phân giải copy: 600 x 600dpi. Thời gian copy bản đầu tiên: 12 giây. Khả năng phóng thu từ 50% - 200% (tăng giảm 10%). Khay chứa giấy: + Khay cassette: 150 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163gsm). + Khay giấy tay 01 tờ.
Tính năng đặc biệt máy đa năng Canon MF 3010AE : - Quét 1 lần sao chụp nhiều lần. - Copy 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID.
Chức năng in laser đen trắng: - Tốc độ in: 18 trang A4/phút. - Độ phân giải in: 1200 x 600dpi - Bộ nhớ in: 64MB (chia sẻ) - Thời gian in bản đầu tiên: 7.8 giây - Ngôn ngữ in: UFR II LT - Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0 - Tương thích hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/7/8, Mac OS v10.0-10.8
Chức năng Scan đen trắng, Scan màu (Pull scan): - Loại đèn quét: CIS, Chiều sâu màu: 24-bit - Độ phân giải scan: 300 x 300 dpi - Trình điều khiển: TAIWAN, WIA - Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, BMP
Thông số kỹ thuật chung máy Canon MF 3010AE : - Màn hình LED 7 segment (1 con số) - Công suất hàng tháng: 8.000 trang A4 - Kích thước: 372 x 276 x 254mm. Trọng lượng: 8,2kg. - Điện năng tiêu thụ: 0,6kWh/W - Sử dụng Cartridge 325 (mực kèm máy in được 450 trang A4) Giá : 4.254.000 VND
• Máy in Laser LBP 3300 có những tính năng sau: •Tốc độ in nhanh 21 trang / 1 phút (A4). • Độ phân giải in 2400 x 600dpi và hệ thống sấy theo nhu cầu • Khổ giấy: A4, A5, Letter, bao thư • Giao diện sử dụng cổng USB 2.0 cho tốc độ in 480Mb/s •Sử dụng ống mực 308 có thể in được 2,500 trang A4 hoặc( ống mực 308 II tuỳ chọn có thể in được 6000 trang) • Không cần thời gian khởi động.
Giá : 4.530.000 VND Xuất xứ : China Bảo hành : 12 Tháng Thời gian giao hàng : Giao ngay
-Độ phân giải quét600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-Kết nối USB 2.0 tốc độ cao
- MựcCatridge 337 (2,400 trang)
Chất lượng sản phẩm máy in đa chức năng Canon MF 211 :
+ Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng CANON. + Có chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) rõ ràng. + Công nghệ JAPAN, lắp ráp tại nhà máy Trung Quốc. Giá : 5.171.000 VND
- Chức năng chuẩn : Copy – In 02 mặt (Duplex) – Scan Màu
-Tốc độ in : 27 ppm (A4), in 2 mặt tự động
-Độ phân giải in : 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
-Bộ nhớ : 128MB
-Máy quét 24 bits
-Độ phân giải quét600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
-Tốc độ copy : 27 bản/phút
-Độ phân giải copy600 x 600dpi
-Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
-Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao
- MựcCatridge 337 (2,400 trang)
Chất lượng sản phẩm máy in đa chức năng Canon MF 221D :
+ Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng CANON. + Có chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) rõ ràng. + Công nghệ JAPAN, lắp ráp tại nhà máy Trung Quốc. Giá : 5.679.000 VND
Thông tin sản phẩm : - Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan - Wireless - Màn hình LCD 5 dòng Cảm ứng Tiếng Việt - Tốc độ : 23 trang / phút khổ A4. - Độ phân giải copy, scan : 600 dpi x 600 dpi. - Độ phân giải in: 1200 dpi x 600 dpi. - Bộ nhớ tiêu chuẩn : 256MB. - Khổ giấy tối đa : A4 - In mạng Wifi - RJ45 - Khay giấy tự động : 01 x 250 tờ, khay tay 1 tờ - Tính năng quét ảnh màu - Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. - Sao chụp liên tục : 99 tờ. - Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed, Wireless - Kích thước 390 x 441 x 312mm - Trọng lượng 10.2 Kg - Công suất tối đa: 8.000 trang/tháng - Sử dụng Cartridge 337 : 2.400 trang A4 độ phủ mực 5%. - Hệ điều hành hỗ trợ : Windows®8.1, Windows®8, Windows®7, Windows®XP, Windows®Vista, Windows® Server 2012 R2¹, Windows® Server 2012¹, Windows® Server 2008 R2¹, Windows® Server 2008¹, Windows® Server 2003¹, Mac OS X 10.5.8 or later, Linux²³
Chất lượng máy đa chức năng Canon Mf 226DN :
Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng CANON.
Công nghệ JAPAN
Bảo hành tận nơi - Hậu mãi chu đáo:
Máy photocopy Canon được bảo hành 12 tháng .
Tặng kèm theo máy: 01 chân đế máy, 01 ream giấy A4, 01 dây cáp in.
Giao hàng, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận nơi hoàn toàn miễn phí.
Hỗ trợ kỹ thuật, khắc phục sự cố tận nơi từ 02 – 04 giờ.
Chất lượng sản phẩm máy in đa chức năng Canon MF 215 :
+ Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng CANON. + Có chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) rõ ràng. + Công nghệ JAPAN, lắp ráp tại nhà máy Trung Quốc. Giá : 6.629.000 VND
Khay giấy ra: 150 tờ. In phong bì COM-10/Monarch/DL/C5/B5(ISO)/
Loại giấy: Giấy thường, giấy nặng, minh bạch, Label, Index Card, Phong bì, Bưu Thiệp
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, USB Host (2 cổng), 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / Windows XP (32 bit / 64 bit * 1) / Windows Server 2003 (32 bit / 64 bit * 1) / Windows Vista (32 bit / 64 bit * 1) / Windows Server 2008 R2 (64 bit * 1) / Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit * 1) / Windows 7 (32 bit / 64 bit * 1), Mac OS X Lion, 10.4.9 ~ 10.7.x * 2, Linux * 3, Citrix
- Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan Màu - Wireless Lan – Fax
- Tốc độ in : 23 ppm (A4) ,
- Độ phân giải in : 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
- Bộ nhớ 256 MB
- Máy quét 24 bits
- Độ phân giải quét : 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
- Tốc độ copy 23 bản/phút
- Phóng to, thu nhỏ 25 - 400% với gia số 1%
- Kết nối "USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX
- Ethernet (Network)"
- Khay giấy cassette 250 tờ; multi tray 1 tờ
- Mực Catridge 337 (2,400 trang)
Chất lượng sản phẩm máy in đa chức năng Canon MF 217W :
+ Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng CANON. + Có chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) rõ ràng. + Công nghệ JAPAN, lắp ráp tại nhà máy Trung Quốc. Giá : 7.712.000 VND
Thông tin sản phẩm : Tốc độ in : 12 trang/phút Độ phân giải : 9600 x 600dpi Bộ nhớ trong : 16 MB. Bản in đầu tiên mất 28 giây. Khay giấy tự động : 150 tờ A4
Tính năng In qua mạng: có sẵn
Công nghệ CAPT 3.0 in nhanh. Thiết kế đường dẫn giấy ngắn hình chữ U giúp không kẹt giấy. Công nghệ sấy của Canon. Kích thước 399 x 452 x 262 Trọng lượng máy: 16 kg. Kết nối với USB 2.0 High Speed.
Hộp mực đen:Định mức khoảng 2.300 trang (Khi in khổ giấy A4 bản in có độ phủ 5% và in theo chế độ mặc định của máy in); theo máy: 500 - 600 trang
Hộp mực màu C/M/Y:Định mức khoảng 1.500 trang (Khi in khổ giấy A4 bản in có độ phủ 5% và in theo chế độ mặc định của máy in) ; theo máy: 500 - 550 trang
Thông tin sản phẩm : Máy in đa năng trắng đen 4 trong 1: in, copy, scan và fax Chiếc máy đa năng Canon imageCLASS MF 4450 có thể đem lại nhiều giải pháp kinh doanh đáp ứng từng nhu cầu riêng. Tốc độ, chất lượng in, copy, scan, fax cao. Hiệu quả và thân thiện môi trường. Máy in laser đa chức năng Canon MF 4450 Chức năng: In - Copy - Scan - Fax - PC Fax khổ A4 Tốc độ in - copy: 23 trang/phút. Bộ nhớ: 64 MB Màn hình LCD 5 dòng Tiếng Việt. Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang, Bộ nhớ fax: 256 trang. Bộ ADF: 35 tờ. Khay giấy: 250 tờ. Cổng giao tiếp: USB 2.0. Độ phân giải in, copy, scan: 600 x 600 dpi. Zoom: 25 - 400% Kích thước: 390 x 421 x 370 (mm). Trọng lượng: 11,7 kg. Sử dụng Cartridge 328: 1.200 trang A4 độ phủ mực 5% (Mực theo máy 600- 700 trang A4) Giá : 8.010.000 VND
Thông tin sản phẩm : Máy in laser màu A4 Canon LBP 7100Cn Tính năng cơ bản Máy in Canon LBP-7100Cn : In qua mạng LAN: có sẵn Khổ giấy tối đa: A4 Tốc độ: 14 trang /phút (A4) Độ phân giải: 9600 x 600dpi Bộ nhớ: 64Mb Khay giấy vào: 01 khay * 150 tờ Cổng giao tiếp chuẩn: USB 2.0, RJ-45 Nguồn điện: AC 220-240V, 50-60Hz Kích thước: 406 x 454 x 255mm Trọng lượng: 16.6 kg Sử dụng hộp mực (Cartridge) 331 C/M/Y/K (CMY: 1.500trang, K: 1.400trang) Giá : 8.176.000 VND
Thông tin sản phẩm : Chức năng chuẩn: Copy – In mạng – Scan màu mạng - Fax Tốc độ copy: 25 trang A4/phút. Khổ giấy tối đa : A4 - A5. Bộ nhớ chuẩn: 128MB Độ phân giải copy: 600 x 600dpi. Thời gian copy bản đầu tiên: 9 giây. Khả năng phóng thu từ 25% - 400% (tăng giảm từng 1%). Sao chụp liên tục từ 01 - 99 tờ Khay chứa giấy: + Khay nạp tài liệu tự động (ADF): 35tờ (định lượng 80gms) + Khay cassette: 250 tờ x 01 khay (định lượng 60 đến 163gsm). + Khay giấy tay 01 tờ. Khay giấy ra: 100tờ Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư. Tính năng đặc biệt máy đa năng Canon MF 4870DN : - Quét 1 lần sao chụp nhiều lần. - Sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID. - Copy đảo hai mặt bản sao tự động (Duplex): có sẵn Chức năng in laser đen trắng : - Tốc độ in: 25 trang A4/phút. - Độ phân giải in: 1200 x 600dpi - Bộ nhớ in: 128MB (chia sẻ) - Thời gian in bản đầu tiên: 6 giây - Ngôn ngữ in: UFR II LT - In đảo mặt tự động, In qua mạng. - Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0 + RJ-45 (cổng mạng) - In kết hợp Watermark, Page Composer, Toner Saver - Tương thích hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/7/8, Mac OSX v10.0-10.8 Chức năng Scan đen trắng, Scan màu, Scan mạng : - Loại đèn quét: CIS, Chiều sâu màu: 24-bit - Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi - Trình điều khiển: TAIWAN, WIA - Pull Scan (scan kéo), Push Scan (scan đẩy): có sẵn - Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, BMP Chức năng Fax : - Tốc độ modem: 33,6Kbps. Độ phân giải: 200x400dpi. - Dung lượng bộ nhớ: 256trang. - FAX từ máy tính (chỉ truyền fax) - Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn. Thông số kỹ thuật chung máy Canon MF 4870DN : - Màn hình LCD đen trắng 05 dòng hiển thị Tiếng Việt. - Công suất hàng tháng: 10.000 trang A4 - Kích thước: 390 x 362 x 360mm. Trọng lượng: 12,5kg. - Nguồn điện: AC 220 - 240V: 50/60Hz - Điện năng tiêu thụ: 1,32kWh/W - Sử dụng mực Cartridge 328 (mực kèm máy in được 450 trang A4) Giá : 8.839.000 VND
Thông tin sản phẩm : Máy in đa năng trắng đen 4 trong 1: in 2 mặt, copy, scan, fax Chiếc máy đa năng Canon imageCLASS MF 4550D có thể đem lại nhiều giải pháp kinh doanh đáp ứng từng nhu cầu riêng. Tốc độ, chất lượng in, copy, scan, fax cao. Hiệu quả và thân thiện môi trường. Canon MF 4550d có sẵn chức năng đảo mặt tự động cho bạn in và copy tài liệu 2 mặt. Máy in laser đa chức năng Canon MF 4550D Chức năng: In - Copy - Scan - Fax - PC Fax khổ A4 Tốc độ in, copy: 25 trang/phút. Bộ nhớ: 64 MB Màn hình LCD 5 dòng Tiếng Việt. Bộ nạp bản gốc tự động (ADF): 35 tờ. Khay giấy: 250 tờ. Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang, Bộ nhớ fax: 256 trang. Độ phân giải in, copy, scan: 600 x 600 dpi. Zoom: 25 - 400% Chức năng in 02 mặt tự động. Cổng giao tiếp: USB 2.0 Kích thước: 390 x 421 x 370 (mm). Trọng lượng: 12,3 kg. Sử dụng Cartridge 328: 1.200 trang A4 độ phủ mực 5% (Mực theo máy 450 - 550 trang A4) Giá : 9.060.000 VND
Chiếc máy in laze nhỏ gọn khổ A4 có thể in màu và in đen trắng với tốc độ 14 trang/phút. Với kết nối Wi-Fi tích hợp, chiếc máy in này sẽ là lựa chọn lí tưởng cho những văn phòng nhỏ và văn phòng gia đình.
In, kết nối mạng LAN có dây và mạng LAN không dây
Tốc độ in (khổ A4; bản đen trắng / bản màu): 14 trang/phút
FPOT (A4): 18 giây
Độ phân giải 9600 x 600 dpi
Bộ nhớ 64MB
Giấy vào Khay giấy cassette 150 tờ
Kết nối USB 2.0 tốc độ cao + RJ-45 (cổng mạng) + Wifi
Khay giấy ra: 150 tờ. In phong bì COM-10/Monarch/DL/C5/B5(ISO)/
Loại giấy: Giấy thường, giấy nặng, minh bạch, Label, Index Card, Phong bì, Bưu Thiệp
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, USB Host (2 cổng), 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / Windows XP (32 bit / 64 bit * 1) / Windows Server 2003 (32 bit / 64 bit * 1) / Windows Vista (32 bit / 64 bit * 1) / Windows Server 2008 R2 (64 bit * 1) / Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit * 1) / Windows 7 (32 bit / 64 bit * 1), Mac OS X Lion, 10.4.9 ~ 10.7.x * 2, Linux * 3, Citrix
Công suất tiêu thụ Max: 1140W hoặc ít hơn
Kích thước (W × D × H): 400 x 376 x 289mm (với bảng điều khiển)
Sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID.
Copy đảo hai mặt bản sao tự động (Duplex): có sẵn
Chức năng in laser đen trắng :
Tốc độ in: 25 trang A4/phút.
Độ phân giải in: 1200 x 600dpi
Bộ nhớ in: 128MB (chia sẻ)
Thời gian in bản đầu tiên: 6 giây
Ngôn ngữ in: UFR II LT
In đảo mặt tự động, In qua mạng, In Wifi
Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0 + RJ-45 (cổng mạng).
In kết hợp Watermark, Page Composer, Toner Saver.
Loại giấy in: giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư.
Tương thích hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/7/8, Mac OSX v10.0-10.8.
Chức năng Scan đen trắng, Scan màu, Scan mạng :
Loại đèn quét: CIS, Chiều sâu màu: 24-bit.
Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
Trình điều khiển: TAIWAN, WIA.
Pull Scan (scan kéo), Push Scan (scan đẩy): có sẵn.
Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, BMP.
Chức năng Fax :
Tốc độ modem: 33,6Kbps. Độ phân giải: 200 x 400dpi.
Dung lượng bộ nhớ: 256trang.
Truyền fax lần lượt: Tối đa 113 địa chỉ.
FAX đảo hai mặt tự động.
FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax.
Thông tin sản phẩm : Tính năng đặc biệt máy đa năng Canon MF 229dw : Quét 1 lần sao chụp nhiều lần. Sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID. Copy đảo hai mặt bản sao tự động (Duplex): có sẵn Thông số kỹ thuật chung máy Canon MF 229dw : Màn hình LCD đen trắng 05 dòng hiển thị Tiếng Việt. Công suất hàng tháng: 10.000 trang A4 Kích thước: 390 x 368 x 360mm. Trọng lượng: 13,7kg. Nguồn điện: AC 220 - 240V: 50/60Hz. Điện năng tiêu thụ: 1,32kWh/W. Sử dụng mực Cartridge 337. Công suất in hàng tháng: 10.000 trang A4. Dung lượng in hàng tháng khuyến nghị : 500 – 2500 trang. Chất lượng máy in laser đa chức năng CANON : Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng CANON. Có chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) rõ ràng. Công nghệ JAPAN, lắp ráp tại nhà máy Trung Quốc. Giá : 11.932.000 VND
Thông tin sản phẩm : Tốc độ in : 20 trang/phút Độ phân giải : 9600 x 600dpi Bộ nhớ trong : 16 MB. Bản in đầu tiên mất 15 giây. Khay giấy tự động : 250 tờ A4 Công nghệ CAPT 3.0 in nhanh.
Tính năng in hai mặt tự động
Thiết kế đường dẫn giấy ngắn hình chữ U giúp không kẹt giấy. Kích thước 409 x 490 x 331mm. Trọng lượng máy : 22 kg. Kết nối với USB 2.0 High Speed.
Dung lượng trung bình của một cartridge mực như sau:
- Cartridge mực thay thế:
+ Mực K (Màu đen): 3400 trang;
+ MựcC (Lục lam), M (Hổ phách), và Y (Vàng): 2900 trang
- Cartridge mực đi kèm với máy in này:
+ Mực K (Màu đen): 800 trang
+ Mực C (Lục lam), M (Hổ phách), và Y (Vàng): 1100 trang
•Tốc độ in A4: 25 trang/phút; A3: 15 trang/phút • Độ phân giải:2400 x 600 dpi • Bộ nhớ:8Mb.Giấy vào "Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ • Khay giấy cassette PF-35P (option) 250 tờ •Chức năng in 2 mặt tự động, in mạng(option) • Kết nối:Kết nối USB 2.0 tốc độ cao • Mực:Canon 309 (khoảng 12,000 trang)
Giá : 17.125.000 VND Xuất xứ : China Bảo hành : 12 Tháng Thời gian giao hàng : Giao ngay
Thông tin sản phẩm : Máy in Laser màu khổ A4. Tốc độ in : 20 trang/phút Độ phân giải : 9600 x 600dpi Bộ nhớ trong : 16 MB. Bản in đầu tiên mất 15 giây. Khay giấy tự động : 250 tờ A4 Công nghệ CAPT 3.0 in nhanh.
Tính năng in hai mặt tự động, in qua mạng: có sẵn Thiết kế đường dẫn giấy ngắn hình chữ U giúp không kẹt giấy. Kích thước 409 x 490 x 331mm. Trọng lượng máy : 22 kg. Kết nối với USB 2.0 High Speed.
Dung lượng trung bình của một cartridge mực như sau:
- Cartridge mực thay thế:
+ Mực K (Màu đen): 3400 trang;
+ MựcC (Lục lam), M (Hổ phách), và Y (Vàng): 2900 trang
- Cartridge mực đi kèm với máy in này:
+ Mực K (Màu đen): 800 trang
+ Mực C (Lục lam), M (Hổ phách), và Y (Vàng): 1100 trang
Dung lượng trung bình trên đây dựa theo cài đặt "ISO/IEC 19798" khi in giấy cỡ A4 độ phủ mực 5%, với cài đặt mật độ in mặc định.
Thông tin sản phẩm : Máy in Laser đa chức năng. Copy, in qua mạng, in 2 mặt, in Wifi, Scan, Fax Tốc độ copy : 33 trang /phút. Độ phân giải : 1200 x 600dpi Bộ nhớ trong : 256 MB. Thời gian bản đầu tiên: 6s In qua Mạng nội bộ, in đảo mặt tự động, in Wifi Chức năng quét ảnh qua Mạng. Tính năng tiết kiệm năng lượng Khay giấy tự động : 50 tờ Kích thước 390 x 473 x 431 Trọng lượng máy : 18.3 kg. Công suất tối đa : 15.000 trang Sử dụng Cartridge 319 II. Giá : 17.899.000 VND
Thông tin sản phẩm : Máy in Laser màu đa chức năng. Copy màu, in qua mạng, Scan màu Tốc độ in :12 trang /phút. Độ phân giải : 2400 x 600dpi Bộ nhớ trong : 128 MB. Có thể in, copy theo mạng. Chức năng photocopy màu. Chức năng quét ảnh màu. Thời gian bản đầu tiên < 30s Zoom : 25% - 400% . Tính năng quản lý mật khẩu. Tính năng tiết kiệm năng lượng Khay giấy tự động : 250 tờ Kích thước 430 x 484 x 375 Trọng lượng máy Canon MF 8010Cn : 24 kg. Công suất : 30.000 tờ. Giá : 19.644.000 VND
Chức năng chuẩn: In - Copy - Scan - Fax - PC Fax khổ A4.
Màn hình LCD đen trắng 5 dòng hiển thị.
Bộ nạp và đảo mặt bản gốc tự động (DADF) 50 tờ, in mạng không dây.
Tốc độ in, copy: 33 trang/phút. Tốc độ fax: 3 giây/trang.
Bộ nhớ: 128MB. Khay giấy: 250 tờ. Khay tay: 50 tờ. Bộ nhớ fax: 512 trang.
Độ phân giải in,copy,scan: 600 x 600 dpi. Zoom 25 - 400%.
Chức năng in mạng, in qua mạng không dây (wi-fi), in 2 mặt tự động.
Chức năng scan màu, scan to usb disk, send to folder, email.
Cổng giao tiếp: USB 2.0, RJ45, wifi.
Kích thước: 390 x 473 x 431 (mm). Trọng lượng: 18.3 kg. Mực: 319.
Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy khổ bao thư.
Các tính năng fax: Chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax.
Các tính năng sao chụp: Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID.
Thông tin sản phẩm : Máy in Laser màu đa chức năng. Copy màu, in qua mạng, in Wifi, Scan màu, Fax Tốc độ in 12ppm Black & 8ppm Color (A4), in mạng (wifi) Thời gian bản in đầu tiên: 22 giây Độ phân giải in: 9600 x 600 dpi Bộ nhớ: 128 MB Khay cassette 150 tờ, ADF 50 tờ Khay đa dụng 1 tờ Giá : 22.053.000 VND
Thông tin sản phẩm : Máy in Laser đa chức năng. Copy, in 2 mặt, Scan, Fax Tốc độ in: 30 trang /phút. Độ phân giải : 1200 x 600dpi Bộ nhớ trong : 128 MB. Thời gian bản đầu tiên: 8s Tính năng in qua Mạng nội bộ. Tính năng in đảo mặt tự động. Chức năng quét ảnh màu. Tính năng tiết kiệm năng lượng Khay giấy tự động : 50 tờ Kích thước 450 x 472 x 464 Trọng lượng máy Canon MF D1150 : 20.6 kg. Công suất tối đa : 20.000 trang Sử dụng Cartridge 320. Giá : 24.207.000 VND
imageCLASS LBP7680Cx là chiếc máy in đơn chức năng đầu tiên của Canon được trang bị thiết bị ứng dụng gắn vào đa chức năng (MEAP) theo tiêu chuẩn. MEAP là thiết bị viết bằng ngôn ngữ Java cho phép các ứng dụng gắn bên trong thiết bị, nhằm xác nhận quy trình in đảm bảo an toàn cho máy chủ đồng thời tiết kiệm chi phí trong cấu trúc uniFLOW của Canon.
Tốc độ in 20 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Độ phân giải 9600 x 600 dpi
Kết nối mạng LAN không dây / có dây
Bộ nhớ 768MB
Giấy vào Khay giấy cassette 250 tờ
Kết nối USB 2.0 tốc độ cao
In mã vạch 32MB (Bar DIMM), Thiết bị in mã vạch - F1
Thông tin sản phẩm : Máy in Laser màu đa năng Canon MF 8350 Cdn Chức năng chuẩn: Copy, in 2mặt, in mạng, Scan màu, Fax Tốc độ in: 20ppm Black & 20ppm Color (A4), in mạng Độ phân giải: 2400 x 600 dpi ; in 2 mặt tự động Bộ nhớ máy in: 128 MB. Máy quét CIS, 24 bits. Độ phân giải: 600 x 600dpi Tốc độ copy (A4): 20 cpm ( B&C) Độ phân giải copy 600 x 600dpi Tốc độ fax: 33,6 Kbps Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, ADF 50 tờ Mực Cartridge 418 (Bk: 3 400 trang CMY: 2 900 trang) Giá : 27.383.000 VND
Thông tin sản phẩm : Canon MF 8380Cdw Máy in Laser màu đa chức năng. Copy màu, in qua mạng, Scan màu mạng Tốc độ in : 20 trang /phút. Độ phân giải : 2400 x 600dpi Chức năng photocopy màu. Chức năng quét ảnh màu. Thời gian bản đầu tiên: 14.5s Zoom : 25% - 400% . Tính năng quản lý mật khẩu. Tính năng tiết kiệm năng lượng Khay giấy tự động : 250 tờ Kích thước 430 x 484 x 479 Trọng lượng máy : 31 kg. Công suất : 40.000 tờ. Giá : 30.715.000 VND
Khay chứa giấy tiêu chuẩn chứa được 500 tờ và khay đa mục đích chứa 100 tờ, có thể lắp thêm một khay chứa giấy 500 tờ khác. Như vậy máy in có thể chứa tới 1100 tờ để thực hiện các công việc in thậm chí nặng nhất.
Tốc độ in 33 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thông tin sản phẩm : Tốc độ in : 20 trang/phút Độ phân giải : 9600 x 1200dpi Bộ nhớ trong : 32 MB. Bản in đầu tiên mất 13.3 giây. Khay giấy tự động : 1.850 tờ Công nghệ CAPT 3.0 in nhanh.
Tính năng in hai mặt, in qua mạng: có sẵn Thiết kế đường dẫn giấy ngắn hình chữ U giúp không kẹt giấy. Kích thước 545 x 591 x 361mm. Trọng lượng máy : 34 kg. Kết nối với USB 2.0 High Speed.
Dung lượng trung bình của một cartridge mực như sau:
- Cartridge mực thay thế:
+ Mực K (Màu đen): 13.000 trang;
+ MựcC (Lục lam), M (Đỏ tươi), và Y (Vàng): 15.000 trang
- Cartridge mực đi kèm với máy in này:
+ Mực K (Màu đen): 3.100 trang
+ Mực C (Lục lam), M (Đỏ tươi), và Y (Vàng): 4.000 trang
Dung lượng trung bình trên đây dựa theo cài đặt "ISO/IEC 19798" khi in giấy cỡ A4 độ phủ mực 5%, với cài đặt mật độ in mặc định.
Máy in Laser màu khổ A3. Tốc độ in : 15 trang/phút Độ phân giải : 9600 x 1200dpi Bộ nhớ trong máy : 256 MB. Bản in đầu tiên mất 9 giây. Khay giấy tự động : 250 tờ A4 Công nghệ CAPT 3.0 in nhanh. Công nghệ UFR II và PCL. Thiết kế đường dẫn giấy ngắn hình chữ U giúp không kẹt giấy. Kích thước 545 x 651 x 380mm. Trọng lượng máy : 48.5 kg. Kết nối với USB 2.0 High Speed. Giá : 78.357.000 VND
130 ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 90 ml)
Số lượng màu
5
Phương pháp cấp mực
Hệ thống ống (các ống mực độc lập)
Hệ thống phục hồi kim phun
Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ
Thiết bị điều khiển máy in
Thiết bị L-COA
Dung lượng bộ nhớ máy in
256MB
Khay lên giấy
Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, Khay lên giấy cuộn từ phía sau
Chiều rộng giấy in
Khay lên giấy cuộn
254mm ·914.4mm
Giấy cắt
203mm - 917mm
Kích thước giấy
Giấy cắt
ISO A4, A3, A3+, A2, A1, A0, B4, B3, B2, B1, DIN C4, C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, ANSI Letter (8.5 x 11”), Legal (8.5 x 14”), 11 x 17”, 13 x 19”, 17 x 22”, 22 x 34”, 28 x 40”, 34 x 44”, ARCH (9 x 12”, 12 x 18”, 18 x 24”, 24 x 36”, 27 x 39”, 26 x 38”, 30 x 42”, 36 x 48”), 20 x 24”, 18 x 22”, 14 x 17”, 10 x 12”, 10 x 15”, 8 x 10”, 16 x 20” (Kích cỡ ảnh của Mỹ), Poster (20 x 30”, 30 x 40”)
Giấy thường, Giấy phủ được tái chế, giấy phủ, giấy phủ trọng lượng nặng, giấy siêu nặng, giấy matte thượng hạng, giấy ảnh Matte, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, giấy ảnh bóng trọng lượng nặng, giấy ảnh bóng một mặt trọng lượng nặng, giấy tổng hợp, giấy chống thấm, giấy can vẽ CAD, film matte mờ vẽ CAD, film trong vẽ CAD và các loại giấy khác
Đặt lề có thể in
Giấy cuộn
Tất cả các cạnh: 3mm hoặc 0mm cho bản in không viền
Giấy Cassette
Lề trái, phải, trên: 3mm, Lề dưới: 23mm
Chiều dài tối thiểu của giấy có thể in
8,0" (203mm)
Chiều dài tối đa bản in²
Giấy cuộn
59' (18m)
Giấy ở khay lên bằng tay (phía trước)
5,2' (1.6m)
Chiều rộng bản in không viền (chỉ đối với giấy cuộn)
JIS B2 (515mm), JIS B1 (728mm), ISO A1 (594mm), ISO A0 (841mm), 10”, 14”, 16”, 24”, 36” (515mm), A1 (594mm), 24” (610mm)
Dao cắt giấy
Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay tròn); thiết bị riêng rẽ
Chiều dày giấy
0,07 - 0,8mm
Kích thước lõi giấy
Đường kính bên trong của lõi giấy cuộn : 2"/3" (tuỳ chọn)
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy
150mm
Phần mềm
Phần mềm in
Trình điều khiển máy in 2007 imagePROGRAF, trình điều khiển máy in HDI cho AutoCAD/AutoCAD, LT 2000-2008, Thiết bị ngoài trình điều khiển máy in (định dạng tự do, chức năng kết nối imageRUNNER)
Tiện ích
Công cụ cấu hình giấy in
Ứng dụng
Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, tiện ích cài đặt thiết bị GARO, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn)
Trạng thái thiết bị
Màn hình hiển thị trạng thái GARO, thiết bị UI từ xa
Ngôn ngữ máy in
GARO (Ngôn ngữ độc đáo của Canon) , HP-GL/2, HP RTL
Hệ điều hành
Windows 2000/XP /Windows Vista Macintosh OS 9/10 (PowerPC hoặc Intel)
Giao diện
Tiêu chuẩn (lắp sẵn bên trong máy)
USB 2.0 tốc độ cao, 10/100Base-T/TX
Tuỳ chọn
IEEE1394 (dây nóng)
Độ ồn vang âm
Khi vận hành
52dB (A) hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ
35dB (A) hoặc thấp hơn
Độ vang âm của nguồn điện
6.6 Bels hoặc thấp hơn
Nguồn cấp điện
AC 100-240V (50-60Hz)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa
140W hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ (100-120V)
5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394)
Khi ở chế độ chờ (220-240V)
6W hoặc thấp hơn (11W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394)
Khi tắt nguồn
1W hoặc thấp hơn (Tuân theo thứ tự vận hành)
Chứng chỉ
UL, FCC Class B, PSB, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive
Môi trường vận hành
Nhiệt độ
15 - 30 C °
Độ ẩm tương đối
10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kích thước (H x W x D)
1507mm x 871 mm x 1094mm (khi có đế máy in)
Trọng lượng (khi có đế)
xấp xỉ 64kg
Tuỳ chọn
Bảng mở rộng IEEE1394 (EB-05) Thiết bị đựng thanh cuốn (RH4 -32) PosterArtist 2007
330 ml / 700 ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 330 ml)
Số lượng màu
8
Phương pháp cấp mực
Hệ thống ống (với các ống mực phụ)
Hệ thống phục hồi kim phun
Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ
Thiết bị điều khiển máy in
Thiết bị L-COA
Dung lượng bộ nhớ máy in
384MB
Khay lên giấy
Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, Khay lên giấy cuộn từ phía trước
Dung lượng ổ cứng
80 GB
Chiều rộng giấy in
Giấy cuộn
254mm - 1118mm
Giấy cắt
203mm - 1118mm
Kích thước giấy
Giấy cắt
ISO A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0, DIN C4, C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, B0, ANSI Letter (8.5 x 11”), Legal (8.5 x 14”), 11 x 17”, 13 x 19”, 17 x 22”, 22 x 34”, 28 x 40”, 34 x 44”, ARCH (9 x 12”, 12 x 18”, 18 x 24”, 24 x 36”, 26 x 38”, 27 x 39”, 30 x 42”, 36 x 48”), 20 x 24”, 18 x 22”, 14 x 17”, 12 x 16”, 10 x 12”, 10 x 15”, 8 x 10”, 16 x 20” (Kích cỡ ảnh của Mỹ), Poster (20 x 30”, 30 x 40”, 42 x 60”, 44 x 62”, 300 x 900mm), 13 x 22””
Giấy cuộn
IS0 A3, A2, A1, A0, JIS B2, B1, B0, ARCH D (24”, 30”, 36”), 10”, 14”, 16”, 17”, 42”, 44”
Các loại giấy¹
Giấy thường, Giấy thường (chất lượng cao), Giấy phủ , giấy phủ trọng lượng nặng, giấy matte thượng hạng, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, Backlit film, Backprint film, vải chống cháy, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật trọng lượng nặng, vải in ảnh nghệ thuật, giấy matte in sơn dầu.
Đặt lề có thể in
Giấy cuộn
Tất cả các cạnh: 5mm hoặc 0mm cho bản in không viền
Giấy cắt
Lề trái, phải, trên: 5mm; Lề dưới: 23mm
Chiều dài tối thiểu của giấy có thể in
8,0" (203mm)
Chiều dài tối đa của bản in²
Giấy cuộn
59' (18m)
Giấy cắt
5.2' (1.6m)
Chiều rộng của bản in không viền (chỉ đối với giấy cuộn)
JIS B2 (515mm), JIS B0 (1030mm), ISO A1 (594mm), ISO A0 (841mm), 10”, 14”, 16”, 24”, 36”, 42”
Dụng cụ cắt giấy
Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay tròn)
Chiều dày giấy
0,07 - 0,8mm
Kích thước lõi giấy
Đường kính bên trong của lõi giấy tròn 2"/3" (tuỳ chọn)
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy
150mm hoặc nhỏ hơn
Phần mềm
Phần mềm in
Trình điều khiển máy in 2007 imagePROGRAF, Print Plug-in for Photoshop, Print Plug-in for DPP, Thiết bị ngoài trình điều khiển máy in (định dạng tự do, chức năng kết nối imageRUNNER)
Tiện ích
Công cụ cấu hình giấy, màn hình hiển thị trạng thái GARO (Windows)/ Màn hình in (MAC), thiết bị UI từ xa
Ứng dụng
Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn)
Ngôn ngữ máy in
GARO (Ngôn ngữ độc đáo của Canon)
Hệ điều hành
Windows (2000, XP, Windows Vista 32/64 bit) Macintosh (OS9/X)
Giao diện
Tiêu chuẩn (lắp sẵn bên trong máy)
USB 2.0 tốc độ cao, 10/100Base-T/TX
Tuỳ chọn
IEEE1394 (dây nóng)
Độ ồn vang âm
Khi vận hành
50dB (A) hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ
35dB (A) hoặc thấp hơn
Độ vang âm của nguồn điện
6.6 Bels hoặc thấp hơn
Nguồn cấp điện
AC 100-240V (50-60Hz)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa
190W hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ (100-120V)
5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394)
Khi ở chế độ chờ (220-240V)
6W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394)
Khi tắt nguồn
1W hoặc thấp hơn (Tuân theo thứ tự vận hành)
Chứng chỉ
UL, FCC Class B, PSB, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive
Môi trường vận hành
Nhiệt độ
15 - 30 C°
Độ ẩm tương đối
10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kích thước (H x W x D)
1893mm x 975 mm x 1144mm (khi có đế máy in và rổ)
Trọng lượng (khi có đế)
xấp xỉ 140kg
Tuỳ chọn
Bảng mở rộng IEEE1394 (EB-05) Thiết bị nhặt giấy (TU-06) Thiết bị bọc thanh cuộn (RH2 -42) : lõi trục quay 2-inch Thiết bị bọc thanh cuộn (RH3-42) : lõi trục quay 3-inch PosterArtist 2007
Các danh mục người sử dụng có thể thay thế
Đầu in (PF-03) Ống mực (PFI-301): 330ml; (PFI-701): 700ml Dao cắt (CT-06) Cartridge bảo dưỡng (MC -08)
Thông tin sản phẩm : Đầu in: PF-03 Công nghệ in: FINE (Công nghệ in ảnh litô với kim phun mực) Độ phân giải bản in (tối đa): 2400 x 1200 dpi Số lượng kim phun: 2.560 kim phun mỗi màu (tổng số là 30.720) Kích cỡ giọt mực: 4 Picoliter Mức độ kim phun (độ phân giải đầu in): 1200 dpi x 2 Nét đầu in: 1,07 inch Ống mực: Loại mực: LUCIA (dựa trên sắc tố màu) Model: PFI-301/701 (C, M, Y, PC, PM, MBK, BK, GY) Dung lượng mực: 330 ml / 700 ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 330 ml) Số lượng màu: 8 Phương pháp cấp mực: Hệ thống ống (với các ống mực phụ) Hệ thống phục hồi kim phun: Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ Thiết bị điều khiển máy in: Thiết bị L-COA Dung lượng bộ nhớ máy in: 384MB Khay lên giấy: Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, Khay lên giấy cuộn từ phía trước Dung lượng ổ cứng: 80 GB Chiều rộng giấy in: Giấy cuộn: 254mm - 1118mm Giấy cắt: 203mm - 1118mm Kích thước giấy: Giấy cắt: ISO A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0, DIN C4, C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, B0, ANSI Letter (8.5 x 11”), Legal (8.5 x 14”), 11 x 17”, 13 x 19”, 17 x 22”, 22 x 34”, 28 x 40”, 34 x 44”, ARCH (9 x 12”, 12 x 18”, 18 x 24”, 24 x 36”, 26 x 38”, 27 x 39”, 30 x 42”, 36 x 48”), 20 x 24”, 18 x 22”, 14 x 17”, 12 x 16”, 10 x 12”, 10 x 15”, 8 x 10”, 16 x 20” (Kích cỡ ảnh của Mỹ), Poster (20 x 30”, 30 x 40”, 42 x 60”, 44 x 62”, 300 x 900mm), 13 x 22”” Giấy cuộn: IS0 A3, A2, A1, A0, JIS B2, B1, B0, ARCH D (24”, 30”, 36”), 10”, 14”, 16”, 17”, 42”, 44” Các loại giấy¹: Giấy thường, Giấy thường (chất lượng cao), Giấy phủ , giấy phủ trọng lượng nặng, giấy matte thượng hạng, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, Backlit film, Backprint film, vải chống cháy, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật trọng lượng nặng, vải in ảnh nghệ thuật, giấy matte in sơn dầu. Đặt lề có thể in Giấy cuộn: Tất cả các cạnh: 5mm hoặc 0mm cho bản in không viền Giấy cắt: Lề trái, phải, trên: 5mm; Lề dưới: 23mm Chiều dài tối thiểu của giấy có thể in: 8,0" (203mm) Chiều dài tối đa của bản in²: Giấy cuộn: 59' (18m) Giấy cắt: 5.2' (1.6m) Chiều rộng của bản in không viền (chỉ đối với giấy cuộn): JIS B2 (515mm), JIS B0 (1030mm), ISO A1 (594mm), ISO A0 (841mm), 10”, 14”, 16”, 24”, 36”, 42” Dụng cụ cắt giấy: Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay tròn) Chiều dày giấy: 0,07 - 0,8mm Kích thước lõi giấy: Đường kính bên trong của lõi giấy tròn 2"/3" (tuỳ chọn) Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy: 150mm hoặc nhỏ hơn Phần mềm: Phần mềm in: Trình điều khiển máy in 2007 imagePROGRAF, Print Plug-in for Photoshop, Print Plug-in for DPP, Thiết bị ngoài trình điều khiển máy in (định dạng tự do, chức năng kết nối imageRUNNER) Tiện ích: Công cụ cấu hình giấy, màn hình hiển thị trạng thái GARO (Windows)/ Màn hình in (MAC), thiết bị UI từ xa Ứng dụng: Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn) Ngôn ngữ máy in: GARO (Ngôn ngữ độc đáo của Canon) Hệ điều hành: Windows (2000, XP, Windows Vista 32/64 bit) Macintosh (OS9/X) Giao diện: Tiêu chuẩn (lắp sẵn bên trong máy): USB 2.0 tốc độ cao, 10/100Base-T/TX Tuỳ chọn: IEEE1394 (dây nóng) Độ ồn vang âm: Khi vận hành: 50dB (A) hoặc thấp hơn Khi ở chế độ chờ: 35dB (A) hoặc thấp hơn Độ vang âm của nguồn điện: 6.6 Bels hoặc thấp hơn Nguồn cấp điện: AC 100-240V (50-60Hz) Điện năng tiêu thụ: Tối đa: 190W hoặc thấp hơn Khi ở chế độ chờ (100-120V): 5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394) Khi ở chế độ chờ (220-240V): 6W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394) Khi tắt nguồn: 1W hoặc thấp hơn (Tuân theo thứ tự vận hành) Chứng chỉ: UL, FCC Class B, PSB, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive Môi trường vận hành: Nhiệt độ: 15 - 30 C° Độ ẩm tương đối: 10 - 80 % (không ngưng tụ) Kích thước (H x W x D): 1893mm x 975 mm x 1144mm (khi có đế máy in và rổ) Trọng lượng (khi có đế): xấp xỉ 140kg Tuỳ chọn: Bảng mở rộng IEEE1394 (EB-05) Thiết bị nhặt giấy (TU-06) Thiết bị bọc thanh cuộn (RH2 -42) : lõi trục quay 2-inch Thiết bị bọc thanh cuộn (RH3-42) : lõi trục quay 3-inch PosterArtist 2007 Các danh mục người sử dụng có thể thay thế: Đầu in (PF-03) Ống mực (PFI-301): 330ml; (PFI-701): 700ml Dao cắt (CT-06) Cartridge bảo dưỡng (MC -08) Giá : 171.008.000 VND
Thông tin sản phẩm : Đầu in: PF-03 Công nghệ in: FINE (Công nghệ in ảnh litô với kim phun mực) Độ phân giải bản in (tối đa): 2400 x 1200 dpi Số lượng kim phun: 2.560 kim phun mỗi màu (tổng số là 30.720) Kích cỡ giọt mực: 4 Picoliter Mức độ kim phun (độ phân giải đầu in): 1200 dpi x 2 Nét đầu in: 1,07 inch Ống mực Loại mực: LUCIA (dựa trên sắc tố màu) Model: PFI-301/701 (C, M, Y, PC, PM, MBK, BK, GY) Dung lượng mực: 330 ml / 700 ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 330 ml) Số lượng màu: 8 Phương pháp cấp mực: Hệ thống ống (với các ống mực phụ) Hệ thống phục hồi kim phun: Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ Thiết bị điều khiển máy in: Thiết bị L-COA Dung lượng bộ nhớ máy in 640MB Khay lên giấy: Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, Khay lên giấy cuộn từ phía trước Dung lượng ổ cứng: 80 GB Chiều rộng giấy in Giấy cuộn: 254mm - 1118mm Giấy cắt: 203mm - 1118mm Kích thước giấy Giấy cắt: ISO A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0, DIN C4, C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, B0, ANSI Letter (8.5 x 11”), Legal (8.5 x 14”), 11 x 17”, 13 x 19”, 17 x 22”, 22 x 34”, 28 x 40”, 34 x 44”, ARCH (9 x 12”, 12 x 18”, 18 x 24”, 24 x 36”, 26 x 38”, 27 x 39”, 30 x 42”, 36 x 48”), 20 x 24”, 18 x 22”, 14 x 17”, 12 x 16”, 10 x 12”, 10 x 15”, 8 x 10”, 16 x 20” (Kích cỡ ảnh của Mỹ), Poster (20 x 30”, 30 x 40”, 42 x 60”, 44 x 62”, 300 x 900mm), 13 x 22”” Giấy cuộn: IS0 A3, A2, A1, A0, JIS B2, B1, B0, ARCH D (24”, 30”, 36”), 10”, 14”, 16”, 17”, 42”, 44” Các loại giấy¹: Giấy thường, Giấy thường (chất lượng cao), Giấy phủ , giấy phủ trọng lượng nặng, giấy matte thượng hạng, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, Backlit film, Backprint film, vải chống cháy, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật trọng lượng nặng, vải in ảnh nghệ thuật, giấy matte in sơn dầu. Đặt lề có thể in Giấy cuộn: Tất cả các cạnh: 5mm hoặc 0mm cho bản in không viền Giấy cắt: Lề trái, phải, trên: 5mm; Lề dưới: 23mm Chiều dài tối thiểu của giấy có thể in: 8,0" (203mm) Chiều dài tối đa của bản in² Giấy cuộn: 59' (18m) Giấy cắt: 5,2' (1,6m) Chiều rộng của bản in không viền (chỉ đối với giấy cuộn): JIS B2 (515mm), JIS B0 (1030mm), ISO A1 (594mm), ISO A0 (841mm), 10”, 14”, 16”, 24”, 36”, 42” Dụng cụ cắt giấy: Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay tròn) Chiều dày giấy: 0,07 - 0,8mm Kích thước lõi giấy: Đường kính bên trong của lõi giấy tròn 2"/3" (tuỳ chọn) Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy: 150mm hoặc nhỏ hơn Phần mềm Phần mềm in: Trình điều khiển máy in 2007 imagePROGRAF, Print Plug-in for Photoshop, Print Plug-in for DPP, Thiết bị ngoài trình điều khiển máy in (định dạng tự do, chức năng kết nối imageRUNNER) Tiện ích: Công cụ cấu hình giấy, màn hình hiển thị trạng thái GARO (Windows)/ Màn hình in (MAC), thiết bị UI từ xa Ứng dụng: Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn) Ngôn ngữ máy in: GARO (Ngôn ngữ độc đáo của Canon) Hệ điều hành: Windows (2000, XP, Windows Vista 32/64 bit) Macintosh (OS9/X) Giao diện Tiêu chuẩn (lắp sẵn bên trong máy): USB 2.0 tốc độ cao, 10/100Base-T/TX Tuỳ chọn: IEEE1394 (dây nóng) Độ ồn vang âm Khi vận hành: 51dB (A) hoặc thấp hơn Khi ở chế độ chờ: 35dB (A) hoặc thấp hơn Độ vang âm của nguồn điện: 6.7 Bels hoặc thấp hơn Nguồn cấp điện: AC 100-240V (50-60Hz) Điện năng tiêu thụ Tối đa: 190W hoặc thấp hơn Khi ở chế độ chờ (100-120V): 5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394) Khi ở chế độ chờ (220-240V): 6W hoặc thấp hơn (11W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394) Khi tắt nguồn: 1W hoặc thấp hơn (Tuân theo thứ tự vận hành) Chứng chỉ: UL, FCC Class B, PSB, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive Môi trường vận hành Nhiệt độ: 15 - 30 C° Độ ẩm tương đối: 10 - 80 % (không ngưng tụ) Kích thước (H x W x D): 2299mm x 766 mm x 1144mm (khi có đế máy in) Trọng lượng (khi có đế): xấp xỉ 162kg Tuỳ chọn: bảng mở rộng IEEE1394 (EB-05) Thiết bị bọc thanh cuộn (RH2 -63) : lõi trục quay 2-inch Thiết bị bọc thanh cuộn (RH3-63) : lõi trục quay 3-inch Rổ (BU-01) PosterArtist 2007 Các danh mục người sử dụng có thể thay thế: Đầu in (PF-03) Ống mực (PFI-301): 330ml; (PFI-701): 700ml Dao cắt (CT-06) Cartridge bảo dưỡng (MC -08) Giá : 372.819.000 VND